Đạo đức nghề nghiệp là gì? Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức được quy định như thế nào?

1. Đạo đức nghề nghiệp là gì?

Khái niệm đạo đức nghề nghiệp dưới góc độ pháp luật được hiểu thế nào?

Theo Luật Viên chức 2010, đạo đức nghề nghiệp là các chuẩn mực về nhận thức và hành vi phù hợp với đặc thù của từng lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền quy định.

2. Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức

Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức

Đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức qua lời dạy của Bác được hiểu như sau:

Thứ nhất, rèn luyện phẩm chất, đạo đức nghề nghiệp để luôn nhạy bén, sáng tạo trong tham mưu cho lãnh đạo

Thứ hai, phải chấp hành nghiêm chỉnh đường lối, cương lĩnh, kỷ luật của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước; chấp hành nghiêm túc các quy chế, quy định và nội quy, kỷ luật của cơ quan.

Sống, làm việc theo Hiến pháp, pháp luật là đạo lý của công dân trong Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa; cùng với việc chấp hành nghiêm chỉnh chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, cán bộ Văn phòng phải chấp hành nghiêm túc các quy chế, các quy định và nội quy, kỷ luật của cơ quan

Thứ ba, cán bộ Văn phòng phải ra sức học tập, rèn luyện; không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ, năng lực công tác.

Thứ tư, cán bộ văn phòng phải nêu cao tinh thần trách nhiệm, thận trọng, khiêm tốn trong thực hiện nhiệm vụ, công vụ.

Thứ năm, cán bộ công chức phải luôn rèn luyện để thật sự cần, kiệm, liêm, chính, chí công, vô tư; không tham nhũng, tiêu cực, không lãng phí; không lợi dụng nghề nghiệp để trục lợi cá nhân và gây thiệt hại đến lợi ích xã hội, lợi ích của tập thể và của người khác.

Bên cạnh đó, đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức được cụ thể hóa trong các văn bản pháp luật, ví dụ: Quyết định số 2659/QĐ-BTP về Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức, viên chức ngành Tư pháp.

=> Cán bộ, công chức, viên chức ngành Tư pháp phải đảm bảo các chuẩn mực về đạo đức nghề nghiệp như sau:

  • Với Tổ quốc, cán bộ tư pháp phải trung thành, phấn đấu vì “dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh” và Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân;
  • Với nhân dân, cán bộ tư pháp phải gần dân, hiểu dân, giúp dân, học dân; phục vụ nhân dân, bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của nhân dân;
  • Với công tác tư pháp, cán bộ tư pháp phải trách nhiệm, tận tụy, sáng tạo, kỷ cương, phụng công, thủ pháp, chí công vô tư;
  • Với đồng nghiệp, cán bộ tư pháp phải đoàn kết, thân ái, hợp tác, cùng tiến bộ;
  • Với bản thân, phải nêu gương cần, kiệm, liêm, chính, thượng tôn pháp luật.

3. Đạo đức nghề nghiệp của viên chức

Thông tư số 03/2018/TT-BLĐTBXH quy định tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức chuyên ngành giáo dục nghề nghiệp tại Điều 2:

– Tâm huyết với nghề, giữ gìn phẩm chất, danh dự, uy tín, lương tâm nhà giáo; có tinh thần đoàn kết, thương yêu, giúp đỡ đồng nghiệp trong cuộc sống và trong công tác; có lòng nhân ái, bao dung, độ lượng, đối xử hòa nhã với học sinh, sinh viên, học viên (sau đây gọi chung là người học), đồng nghiệp; bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp chính đáng của người học, đồng nghiệp và cộng đồng.

– Tận tụy với công việc; thực hiện đúng điều lệ, quy chế, nội quy của cơ sở giáo dục nghề nghiệp, của ngành.

– Công bằng trong giảng dạy và giáo dục, đánh giá đúng thực chất năng lực của người học; thực hành tiết kiệm, chống bệnh thành tích, chống tham nhũng, lãng phí.

– Các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp khác của viên chức chuyên ngành giáo dục nghề nghiệp quy định tại khoản 4 Điều 53 Luật giáo dục nghề nghiệp 2014.

4. Biểu hiện của đạo đức nghề nghiệp

Đạo đức nghề nghiệp có thể được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Làm việc với các nguyên tắc:

Đây được coi là một trong những hành vi quan trọng nhất của đạo đức nghề nghiệp. Khi làm bất cứ công việc gì cũng phải đảm bảo nguyên tắc

Làm việc có nguyên tắc nghĩa là khi làm việc cần có thái độ nghiêm túc với công việc đang làm, làm việc tập trung và tuân theo những nguyên tắc, quy định mà công việc yêu cầu để không ảnh hưởng đến tiến độ, chất lượng công việc và ảnh hưởng đến các các cá nhân.

– Mối quan hệ với đồng nghiệp:

Chúng ta đang sống trong một cộng đồng và sức mạnh của tập thể luôn lớn hơn sức mạnh của một cá nhân. Đồng nghiệp là những người cùng làm trong một lĩnh vực, một ngành nghề nào đó, họ là những người cũng sẽ hợp tác, giúp đỡ để giúp chúng ta đạt được hiệu quả tốt nhất trong công việc. Vì vậy, chúng ta cần giữ mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp, vừa tôn trọng họ, vừa khẳng định giá trị đạo đức của bản thân, vừa giúp tập thể, tổ chức, công ty trở nên văn minh hơn. hợp lý hóa hơn.

– Trung thực:

Không chỉ trong công việc nói chung mà trong cuộc sống hàng ngày, trung thực luôn là đức tính tốt của con người và được xã hội tôn trọng. Trong công việc, tính trung thực được thể hiện ở nhiều khía cạnh. Ví dụ, trung thực khi người khác hỏi về trình độ chuyên môn của mình, trung thực với lý do không hoàn thành công việc, trung thực khi vi phạm nội quy, quy chế của tổ chức, cơ quan …

5. Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp

Mỗi ngành nghề khác nhau đều có một chuẩn mực đạo đức riêng, mang tính đặc thù của ngành. Tuy nhiên, các tiêu chuẩn đạo đức cơ bản như sau:

– Tính độc lập: Phải tự chủ, tự mình làm đúng chức trách, nhiệm vụ của mình thay vì ỷ lại, dựa dẫm vào người khác.

– Khách quan, chính trực: Khi đánh giá bản thân, đồng nghiệp hay một công việc nào đó cần nhìn nhận một cách khách quan và công bằng nhất để đưa ra những nhận xét chính xác và phù hợp nhất.

– Năng lực chuyên môn và tính cẩn trọng: Phải không ngừng trau dồi, nâng cao kiến ​​thức, nhưng đừng ỷ lại vào năng lực chuyên môn của mình mà chủ quan, coi thường công việc.

– Tính chuyên nghiệp: Nói một cách dễ hiểu, đây là sự chuyên nghiệp của một người khi thực hiện công việc

– Tuân thủ các tiêu chuẩn, quy định: Không tự mình làm, làm việc có nguyên tắc, cư xử có chuẩn mực, quy tắc của tập thể.

– Chính trực: Không vì lợi ích cá nhân mà làm ảnh hưởng đến lợi ích tập thể cũng như làm trái những điều nên và có thể làm.

– Năng lực, tính chuyên nghiệp và sự tận tâm: Tương xứng với năng lực, nỗ lực hết mình và tập trung cao nhất

– Tôn trọng: Cần tôn trọng mọi người xung quanh, có thái độ hòa đồng và luôn lắng nghe ý kiến ​​của mọi người

– Lòng trung thành: Nếu bạn làm việc trong tổ chức nào, bạn nên phục vụ lợi ích của tổ chức đó, cống hiến hết mình và luôn trung thành.

6. Ý nghĩa của đạo đức nghề nghiệp

Trong một tổ chức, doanh nghiệp, đạo đức nghề nghiệp là yếu tố rất quan trọng để phát triển và duy trì hoạt động trong cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp coi trọng đạo đức nghề nghiệp là yếu tố hàng đầu trên tất cả các khía cạnh của chuyên môn vì chuyên môn có thể được đào tạo trong một thời gian nhất định, nhưng đạo đức nghề nghiệp cần phải được rèn luyện thường xuyên trong suốt thời gian đảm nhiệm các chức vụ nghề nghiệp.

Dưới đây là những ý nghĩa và hiệu quả mang lại khi tuân thủ và giữ vững đạo đức nghề nghiệp:

  • Tăng hiệu suất công việc cá nhân và hiệu suất tổng thể của tổ chức
  • Tăng hiệu quả làm việc nhóm
  • Nâng cao uy tín và cải thiện hình ảnh cho doanh nghiệp
  • Tạo niềm tin và niềm tin cho khách hàng, người tiêu dùng và đối tác
  • Giảm thiểu các vấn đề pháp lý hoặc xung đột nội bộ
  • Dễ dàng ra quyết định và chiến lược
  • Hình thành những cá nhân tích cực và môi trường làm việc lành mạnh

Trên đây, chúng tôi đã giải đáp thắc mắc Đạo đức nghề nghiệp là gì?

XEM THÊM TẠI: https://hip-cooking.com/